Thân bơm được đúc từ gang hoặc thép, chịu áp lực cao và chống ăn mòn tốt. Bên trong thân bơm có khoang xoắn ốc (volute) giúp dẫn và tăng tốc dòng nước ra cửa xả. Vỏ bơm được thiết kế chắc chắn, liền khối để giảm rung và rò rỉ.
Cánh bơm là loại cánh kín (closed impeller), chế tạo từ gang hoặc thép không gỉ. Cấu trúc nhiều cánh cong giúp tạo lực ly tâm mạnh, đẩy nước từ tâm cánh ra và tăng cột áp. Cánh được cân bằng động chính xác nhằm giảm rung động và tiếng ồn khi vận hành.
Trục bơm được làm từ thép hợp kim, gia công chính xác và xử lý nhiệt để tăng độ cứng và chống mài mòn. Trục truyền mô-men xoắn trực tiếp từ động cơ xuống cánh bơm.
Bơm sử dụng vòng bi chất lượng cao để giảm ma sát và giữ trục ở vị trí đồng tâm. Vòng bi được bôi trơn bằng mỡ chịu nhiệt hoặc dầu bôi trơn, giúp kéo dài tuổi thọ.
Phớt cơ khí được bố trí ở vị trí tiếp giáp giữa trục và thân bơm, có nhiệm vụ ngăn nước rò rỉ ra ngoài và bảo vệ vòng bi, động cơ. Vật liệu phớt thường là carbon – ceramic – cao su EPDM hoặc silicon carbide cho khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt.
Buồng hút được thiết kế thẳng hàng với trục bơm, giúp nước đi vào cánh bơm với tổn thất thấp. Buồng xả nằm trên thân bơm, hướng dòng nước ra đường ống với áp suất đã được tăng lên.
Khớp nối mềm hoặc khớp nối cứng gắn trực tiếp giữa trục động cơ và trục bơm, giúp truyền lực hiệu quả và giảm rung động.
Động cơ đặt ở phía trên trục bơm, được thiết kế theo tiêu chuẩn IP54/IP55 chống bụi, chống nước. Công suất và tốc độ quay phù hợp với thông số vận hành của bơm
Trước khi vận hành, cần đảm bảo bơm và hệ thống ở trạng thái sẵn sàng hoạt động.
Kiểm tra tình trạng cơ khí: siết chặt bu lông, kiểm tra trục bơm, cánh bơm, phớt và vòng bi.
Đảm bảo đường ống hút và xả được lắp đúng kỹ thuật, không bị rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
Kiểm tra mức nước nguồn, đảm bảo đủ để bơm không bị chạy khan.
Mồi đầy nước vào buồng bơm để tránh xâm thực.
Đảm bảo nguồn điện cấp cho động cơ đúng điện áp, tần số và chiều quay theo thiết kế.
Mở van xả khí trên đường ống để loại bỏ không khí trong hệ thống.
Mở van hút hoàn toàn, van xả chỉ mở một phần để tránh tăng tải đột ngột.
Khởi động động cơ, kiểm tra chiều quay của trục bơm (so sánh với mũi tên trên thân bơm).
Sau khi động cơ đạt tốc độ định mức, từ từ mở hoàn toàn van xả để đạt lưu lượng mong muốn.
Theo dõi áp suất, lưu lượng và tiếng ồn của bơm trong vài phút đầu để phát hiện bất thường.
Giữ bơm chạy trong dải lưu lượng và áp suất cho phép theo thông số kỹ thuật.
Theo dõi nhiệt độ động cơ và vỏ bơm, đảm bảo không vượt giới hạn.
Kiểm tra định kỳ tình trạng rung, tiếng ồn, và rò rỉ nước tại phớt cơ khí.
Tránh thay đổi chế độ vận hành đột ngột như đóng mở van xả nhanh.
Giảm lưu lượng bằng cách từ từ đóng van xả.
Tắt nguồn điện động cơ.
Đóng van hút để tránh nước chảy ngược hoặc rò rỉ.
Nếu dừng dài hạn, xả hết nước trong buồng bơm và đường ống để tránh ăn mòn hoặc đóng cặn.
Không vận hành bơm khi chưa mồi nước hoặc khi áp suất nguồn hút quá thấp.
Không chạy bơm vượt quá thời gian cho phép ở chế độ lưu lượng bằng 0 (đóng kín van xả).
Luôn tuân thủ các khuyến cáo bảo dưỡng định kỳ của nhà sản xuất.
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg80100a-cong-suat-22kw.html
Máy bơm cấp nước trục đứng, bơm đường ống, inline ISG80-100A, IRG80-100A 2.2kw, 10m3, 44.8m
6.307.200 VND